Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
一諾
[Nhất Nặc]
いちだく
🔊
Danh từ chung
đồng ý
Hán tự
一
Nhất
một
諾
Nặc
đồng ý; chấp thuận; thỏa thuận