黙諾 [Mặc Nặc]
もくだく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

sự đồng ý ngầm

Hán tự

Mặc im lặng; ngừng nói
Nặc đồng ý; chấp thuận; thỏa thuận