• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kiết Yết
  • Âm On: ケツ
  • Âm Kun: あば.く
  • Bộ Thủ: 言 (Ngôn)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

訐 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 言 (lời nói, gợi ý về thông báo), bên phải là phần 吉 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vạch trần, tố cáo”. Về sau dùng để chỉ sự tố giác, phơi bày.