• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sỉ
  • Âm On:
  • Âm Kun: うば.う
  • Bộ Thủ: 衣 (Y)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

褫 là chữ hình thanh: bộ 衣 (y phục, gợi ý) kết hợp với thanh phù 取. Nghĩa gốc: “cởi bỏ”. Về sau dùng để chỉ sự tước đoạt, lấy đi.