• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sam
  • Âm On: サン
  • Bộ Thủ: 衣 (Y)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

衫 là chữ hình thanh: bộ 衤 (y phục) chỉ ý, phần 彡 là thanh phù. Nghĩa gốc: “áo sơ mi”. Về sau dùng để chỉ các loại áo mặc trên người.