• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhiêu
  • Âm On: ギョウ ジョウ
  • Bộ Thủ: 虫 (Trùng)
  • Số Nét: 18
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蟯 là chữ hình thanh: bộ 虫 chỉ ý liên quan đến côn trùng, động vật nhỏ, và phần 堯 là thanh phù. Nghĩa gốc: “giun kim”. Về sau dùng để chỉ các loài giun ký sinh.