• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mãng
  • Âm On: ボウ モウ
  • Âm Kun: うわばみ; おろち
  • Bộ Thủ: 虫 (Trùng)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蟒 là chữ hình thanh: bộ 虫 (trùng, sâu bọ) chỉ ý, phần 莽 là thanh phù. Nghĩa gốc: “trăn, rắn lớn”. Về sau dùng để chỉ các loài bò sát lớn.