• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phong
  • Âm On: ホウ
  • Âm Kun: はち
  • Bộ Thủ: 虫 (Trùng)
  • Số Nét: 13
  • Phổ Biến: 2223
  • Lớp Học: 8
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蜂 là chữ hình thanh: bộ 虫 (côn trùng, gợi ý) và phần 逢 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “con ong”. Về sau dùng để chỉ các loài côn trùng có tổ chức.