泣き面に蜂 [Khấp Diện Phong]

泣きっ面に蜂 [Khấp Diện Phong]

なきつらにはち – 泣き面に蜂
なきっつらにはち – 泣きっ面に蜂

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

⚠️Thành ngữ

làm tình hình tồi tệ hơn; thêm dầu vào lửa

ong đến mặt đầy nước mắt

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

つらはち
Phúc bất trùng lai, họa vô đơn chí.