[Phong]
はち
ハチ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chung

ong; ong bắp cày; ong vò vẽ

JP: はちはなからはなぶ。

VI: Ong bay từ hoa này sang hoa khác.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

はちまわる。
Ong bay lượn xung quanh.
はちにはけてよ。
Hãy cẩn thận với ong nhé.
はち蜂蜜はちみつつくります。
Ong làm mật ong.
はちささされました。
Tôi đã bị ong đốt.
はちはなんできた。
Con ong đã bay đến bông hoa.
きっめんはち」だな。
"Họa vô đơn chí."
きっめんはち
Phúc bất trùng lai, họa vô đơn chí.
いたいい!はちささされた。
Đau quá! Tôi bị ong đốt.
はちまどからんでった。
Con ong đã bay ra ngoài qua cửa sổ.
はち容赦ようしゃなくおそってきた。
Ong tấn công một cách không thương tiếc.

Hán tự

Phong ong; ong bắp cày; ong vò vẽ

Từ liên quan đến 蜂