蜂起 [Phong Khởi]
ほうき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

cuộc nổi dậy; cuộc khởi nghĩa

JP: 小作こさく人達ひとたち領主りょうしゅ反抗はんこうして蜂起ほうきした。

VI: Những người nông dân nhỏ đã nổi loạn chống lại chủ đất.

Hán tự

Phong ong; ong bắp cày; ong vò vẽ
Khởi thức dậy