武装蜂起 [Vũ Trang Phong Khởi]
ぶそうほうき

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

nổi dậy vũ trang

Hán tự

chiến binh; quân sự; hiệp sĩ; vũ khí
Trang trang phục; ăn mặc; giả vờ; cải trang; tuyên bố
Phong ong; ong bắp cày; ong vò vẽ
Khởi thức dậy