働き蜂 [Động Phong]
働きバチ [Động]
はたらきばち – 働きバチ
はたらきバチ – 働きバチ

Danh từ chung

ong thợ

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ

người chăm chỉ

Hán tự

Động làm việc
Phong ong; ong bắp cày; ong vò vẽ