• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tàm
  • Âm On: サン テン
  • Âm Kun: かいこ; こ
  • Bộ Thủ: 虫 (Trùng) 一 (Nhất)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2272
  • Lớp Học: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蚕 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 虫 (côn trùng, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 天 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “con tằm”. Về sau dùng để chỉ loài côn trùng này trong nông nghiệp.