蚕食 [Tàm Thực]
さんしょく
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
xâm lấn; lấn chiếm; xâm nhập
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
xâm lấn; lấn chiếm; xâm nhập