侵襲
[Xâm Tập]
しんしゅう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
xâm lược
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
Lĩnh vực: Y học
sự phá hoại