侵犯
[Xâm Phạm]
しんぱん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Độ phổ biến từ: Top 19000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
xâm phạm; xâm lược
JP: 民間機が軍事的領域を侵犯したとのことです。
VI: Máy bay dân sự đã xâm phạm khu vực quân sự.