Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
入冦
[Nhập Khấu]
にゅうこう
🔊
Danh từ chung
xâm lược; lấn chiếm
Hán tự
入
Nhập
vào; chèn
冦
Khấu
kẻ thù; kẻ thù; trả thù; mối thù
Từ liên quan đến 入冦
侵入
しんにゅう
xâm nhập; xâm lược; tấn công
侵冦
しんこう
xâm lược
侵掠
しんりゃく
xâm lược; tấn công
侵攻
しんこう
xâm lược
侵犯
しんぱん
xâm phạm; xâm lược
侵略
しんりゃく
xâm lược; tấn công
入寇
にゅうこう
xâm lược
来冦
らいこう
xâm lược
来攻
らいこう
xâm lược
来襲
らいしゅう
tấn công
襲来
しゅうらい
xâm lược; đột kích; tấn công; thăm viếng (tai họa)
侵襲
しんしゅう
xâm lược
攻略
こうりゃく
chiếm đóng
蚕食
さんしょく
xâm lấn; lấn chiếm; xâm nhập
Xem thêm