入寇 [Nhập Khấu]
にゅうこう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

xâm lược

Hán tự

Nhập vào; chèn
Khấu cướp; kẻ thù; xâm lược

Từ liên quan đến 入寇