Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
蚕児
[Tàm Nhi]
さんじ
🔊
Danh từ chung
tằm
Hán tự
蚕
Tàm
tằm
児
Nhi
trẻ sơ sinh
Từ liên quan đến 蚕児
カイコ
かいご
chăm sóc; chăm sóc người bệnh
夏蚕
なつご
tằm mùa hè
蚕
かいこ
tằm