Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
夏蚕
[Hạ Tàm]
なつご
🔊
Danh từ chung
tằm mùa hè
Hán tự
夏
Hạ
mùa hè
蚕
Tàm
tằm
Từ liên quan đến 夏蚕
カイコ
かいご
chăm sóc; chăm sóc người bệnh
蚕
かいこ
tằm
蚕児
さんじ
tằm