蚕糸業 [Tàm Mịch Nghiệp]
さんしぎょう

Danh từ chung

ngành công nghiệp tơ tằm

Hán tự

Tàm tằm
Mịch sợi
Nghiệp kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn