Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
蚕座
[Tàm Tọa]
さんざ
🔊
Danh từ chung
giỏ nuôi tằm
Hán tự
蚕
Tàm
tằm
座
Tọa
ngồi xổm; chỗ ngồi; đệm; tụ họp; ngồi