蚕糸試験所 [Tàm Mịch Thí Nghiệm Sở]
さんししけんじょ

Danh từ chung

trạm thí nghiệm tơ tằm

Hán tự

Tàm tằm
Mịch sợi
Thí thử; kiểm tra
Nghiệm xác minh; hiệu quả; kiểm tra
Sở nơi; mức độ