• Hán Tự:
  • Hán Việt: Văn
  • Âm On: ブン
  • Âm Kun:
  • Bộ Thủ: 虫 (Trùng)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2121
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蚊 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 虫 (côn trùng, động vật nhỏ), bên phải là phần 文 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “muỗi”. Về sau dùng để chỉ các loại muỗi, côn trùng nhỏ.