蚊遣り [Văn Khiển]

蚊燻 [Văn Huân]

蚊遣 [Văn Khiển]

かやり

Danh từ chung

lửa ngoài trời để đuổi muỗi; xông muỗi

Hán tự

Từ liên quan đến 蚊遣り