蚊遣り火 [Văn Khiển Hỏa]
蚊燻り火 [Văn Huân Hỏa]
かやりび
Danh từ chung
lửa khói đuổi muỗi
🔗 蚊遣り
Danh từ chung
lửa khói đuổi muỗi
🔗 蚊遣り