蚊取り線香
[Văn Thủ Tuyến Hương]
蚊取線香 [Văn Thủ Tuyến Hương]
蚊とり線香 [Văn Tuyến Hương]
蚊とりせんこう [Văn]
蚊取線香 [Văn Thủ Tuyến Hương]
蚊とり線香 [Văn Tuyến Hương]
蚊とりせんこう [Văn]
かとりせんこう
Danh từ chung
vòng hương chống muỗi; hương chống muỗi
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
「誰がこんな所に蚊取り線香置いたの?」「僕だよ」「カーテンの側に置いたらダメだよ。カーテンが風になびいて、火が移ったら火事になっちゃうよ」
"Ai để hương muỗi ở đây thế?""Tôi đấy.""Không được để gần rèm cửa đâu. Nếu rèm bay vào lửa, sẽ gây ra hỏa hoạn đấy."