蚊の鳴くような声 [Văn Minh Thanh]
蚊の泣くような声 [Văn Khấp Thanh]
蚊の鳴く様な声 [Văn Minh Dạng Thanh]
かのなくようなこえ

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

giọng rất nhỏ

Hán tự

Văn muỗi
Minh hót; kêu; vang
Thanh giọng nói
Khấp khóc
Dạng ngài; cách thức