• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khư
  • Âm On: キョ
  • Âm Kun: むな.しい; うつ.ろ
  • Bộ Thủ: 虍 (Hổ)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1454
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

虚 là chữ hình thanh: bộ 虍 (hổ, gợi ý nghĩa về sự trống rỗng) và phần 虚 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “trống rỗng, hư không”. Về sau dùng để chỉ sự giả dối, không thực.