• Hán Tự:
  • Hán Việt: Uẩn Uấn
  • Âm On: ウン
  • Âm Kun: つ.む
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 19
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蘊 là chữ hình thanh: bộ 艹 (thảo, gợi ý nghĩa liên quan đến cây cỏ) và thanh phù 温 (gợi âm). Nghĩa gốc: “tích tụ”. Về sau dùng để chỉ sự tích lũy, chứa đựng.