行蘊 [Hành Uấn]
ぎょううん

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

hình thành ý chí; tập hợp ý chí

Hán tự

Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng
Uấn chất đống