蘊蓄を傾ける
[Uấn Súc Khuynh]
薀蓄を傾ける [Uẩn Súc Khuynh]
うんちくを傾ける [Khuynh]
薀蓄を傾ける [Uẩn Súc Khuynh]
うんちくを傾ける [Khuynh]
うんちくをかたむける
Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)
rút ra kiến thức sâu sắc của mình