• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tẩu Sác
  • Âm On: ソウ
  • Âm Kun: やぶ
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 16
  • Phổ Biến: 2109
Hiển thị cách viết

Giải thích:

薮 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艸 (cỏ, gợi ý về thực vật), bên phải là phần 兪 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bụi rậm, rừng rậm”. Về sau dùng để chỉ nơi có nhiều cây cối mọc dày đặc.