Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
薮蔭
[Tẩu Ấm]
やぶかげ
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
bụi rậm
Hán tự
薮
Tẩu
bụi rậm; rừng thưa
蔭
Ấm
bóng râm; hỗ trợ