薮野兎 [Tẩu Dã Thỏ]
藪野兎 [Tẩu Dã Thỏ]
やぶのうさぎ
ヤブノウサギ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

thỏ rừng châu Âu (Lepus europaeus); thỏ nâu

Hán tự

Tẩu bụi rậm; rừng thưa
đồng bằng; cánh đồng
Thỏ thỏ
Tẩu bụi rậm; bụi cây; cây bụi; rừng