• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tương
  • Âm On: ショウ ソウ
  • Âm Kun: まこも; はげ.ます
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 13
  • Phổ Biến: 2251
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蒋 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艹 (cỏ, gợi ý về thực vật), bên phải là chữ 将 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây gừng”. Về sau dùng để chỉ loại cây này hoặc các sản phẩm từ nó.