• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cận
  • Âm On: キン
  • Âm Kun: すみれ
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

菫 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艸 (cỏ, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 堇 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: hoa violet. Về sau dùng để chỉ các loại hoa violet.