• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thư
  • Âm On: ジョ ショ
  • Âm Kun: の.べる
  • Bộ Thủ: 舌 (Thiệt)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

舒 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 舍 (nhà ở, gợi ý), bên phải là phần 予 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thư giãn, thoải mái”. Về sau dùng để chỉ sự dễ chịu, thoải mái.