• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tai
  • Âm On: サイ
  • Âm Kun: あご; えら
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

腮 là chữ hình thanh: bộ 月 (nhục, thịt → liên quan đến cơ thể) chỉ ý, và 思 là thanh phù. Nghĩa gốc: “má”. Về sau dùng để chỉ phần thịt ở hai bên mặt.