• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khang
  • Âm On: コウ
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 12
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

腔 là chữ hình thanh: bộ 肉 (thịt, gợi ý liên quan đến cơ thể) và chữ 空 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “khoang, hốc”. Về sau dùng để chỉ các khoang rỗng trong cơ thể.