口腔癌
[Khẩu Khang Nham]
口腔がん [Khẩu Khang]
口腔ガン [Khẩu Khang]
口腔がん [Khẩu Khang]
口腔ガン [Khẩu Khang]
こうこうがん
Danh từ chung
Lĩnh vực: Y học
ung thư miệng