口腔外科 [Khẩu Khang Ngoại Khoa]
こうくうげか
こうこうげか

Danh từ chung

phẫu thuật nha khoa; phẫu thuật miệng

Hán tự

Khẩu miệng
Khang khoang cơ thể
Ngoại bên ngoài
Khoa khoa; khóa học; bộ phận