腹腔鏡 [Phúc Khang Kính]
ふくくうきょう
ふくこうきょう
ふっこうきょう

Danh từ chung

ống soi ổ bụng

Hán tự

Phúc bụng; dạ dày
Khang khoang cơ thể
Kính gương