腹腔 [Phúc Khang]
ふくくう
ふっくう
ふっこう
ふくこう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Giải phẫu học

khoang bụng

Hán tự

Phúc bụng; dạ dày
Khang khoang cơ thể