• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đảm
  • Âm On: タン
  • Âm Kun: きも
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1449
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: い; まこと
Hiển thị cách viết

Giải thích:

胆 là chữ hình thanh: bộ 月 (thịt, gợi ý nghĩa liên quan đến cơ thể) và phần 旦 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mật, gan”. Về sau dùng để chỉ sự can đảm, gan dạ.