• Hán Tự:
  • Hán Việt: Túc
  • Âm On: シュク スク
  • Âm Kun: つつし.む
  • Bộ Thủ: 聿 (Duật) 丨 (Côn)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

肅 là chữ hình thanh: bộ 聿 (bút, gợi ý về viết) và phần 肅 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nghiêm túc, trang nghiêm”. Về sau dùng để chỉ sự nghiêm trang, tôn kính.