• Hán Tự:
  • Âm On: レン
  • Âm Kun: つら.なる; つら.ねる
  • Bộ Thủ: 耳 (Nhĩ)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

聨 là chữ hình thanh: bộ 耳 (tai, gợi ý về nghe) và phần 連 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “liên kết, kết nối”. Về sau dùng để chỉ sự kết nối, liên hệ.