• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hãn
  • Âm On: カン
  • Âm Kun: まれ
  • Bộ Thủ: 网 (Võng) 冖 (Mịch)
  • Số Nét: 7
Hiển thị cách viết

Giải thích:

罕 là chữ hội ý: gồm bộ 罒 (lưới) và bộ 干 (cán, gậy). Nghĩa gốc: “hiếm, ít gặp”. Về sau dùng để chỉ sự hiếm hoi, ít thấy.