• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tân
  • Âm On: ヒン
  • Âm Kun: おおし
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 20
Hiển thị cách viết

Giải thích:

繽 là chữ hình thanh: bộ 糸 (chỉ, sợi) chỉ ý, kết hợp với phần 賓 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nhiều, đa dạng”. Về sau dùng để chỉ sự phong phú, đa dạng.